Có 2 kết quả:

分发 fēn fā ㄈㄣ ㄈㄚ分發 fēn fā ㄈㄣ ㄈㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

phân phát, phân chia

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute
(2) distribution
(3) to assign (sb) to a job

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phân phát, phân chia

Từ điển Trung-Anh

(1) to distribute
(2) distribution
(3) to assign (sb) to a job

Bình luận 0